Notice: Function _load_textdomain_just_in_time được gọi không chính xác. Tải bản dịch cho miền neve được kích hoạt quá sớm. Đây thường là dấu hiệu cho thấy một số mã trong plugin hoặc chủ đề chạy quá sớm. Bản dịch phải được tải tại hành động init hoặc sau đó. Vui lòng xem Hướng dẫn Debug trong WordPress để biết thêm thông tin. (Thông điệp này đã được thêm vào trong phiên bản 6.7.0.) in /var/www/vhosts/digica.vn/httpdocs/wp-includes/functions.php on line 6114
CHECKLIST 200+ YẾU TỐ XẾP HẠNG WEBSITE TỪ GOOGLE 2024 – Thực tập sinh Digital Marketing @HCM/HN
Chuyển tới nội dung

CHECKLIST 200+ YẾU TỐ XẾP HẠNG WEBSITE TỪ GOOGLE 2024

200 yếu tố xếp hạng website

Trong quá trình tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), nghiên cứu từ khóa chuyên sâu và xây dựng nội dung chất lượng cao là yếu tố tiên quyết để đạt được thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm (SERPs). Tuy nhiên, thuật toán tìm kiếm của Google không ngừng được cập nhật, điều này có thể ảnh hưởng đáng kể đến thứ hạng website của bạn.

Để thích ứng với những thay đổi của thuật toán, Google đã công bố danh sách hơn 200 yếu tố xếp hạng được sử dụng. Danh sách này đóng vai trò như một kim chỉ nam giúp các SEO hiểu được các tiêu chí của Google để tối ưu hóa website hiệu quả.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tầm quan trọng của từng yếu tố xếp hạng vẫn là một chủ đề gây tranh luận trong cộng đồng SEO. Mặc dù chưa có sự thống nhất hoàn toàn, nhưng trải nghiệm người dùng vẫn luôn được Google ưu tiên. Do đó, việc tập trung tạo ra nội dung hữu ích, đáp ứng nhu cầu của đối tượng mục tiêu sẽ đem lại lợi ích lâu dài cho cả SEO và chiến lược marketing tổng thể của bạn.

Các yếu tố xếp hạng trên công cụ tìm kiếm (Search Engine Ranking Factors – SERFs)

Là những tiêu chí định lượng và định tính mà Google và các công cụ tìm kiếm khác sử dụng để đánh giá và xếp hạng các trang web trong kết quả trả về cho một truy vấn tìm kiếm cụ thể. Hiểu được các yếu tố xếp hạng này là nền tảng để thực hiện chiến lược tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (Search Engine Optimization – SEO) hiệu quả.

Đối với các nhà tiếp thị, người sáng tạo nội dung và các nhà hoạch định chiến lược SEO, việc nắm rõ các yếu tố xếp hạng là điều cần thiết. Mặc dù chúng không phải yếu tố duy nhất quyết định thứ hạng của một trang web, nhưng các yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, từ đó gia tăng tỉ lệ chuyển đổi và thu hút khách hàng tiềm năng cho doanh nghiệp. Do đó, việc sử dụng các yếu tố xếp hạng như một kim chỉ nam để định hướng cho các hoạt động SEO là điều được khuyến khích mạnh mẽ.

Có bao nhiêu yếu tố xếp hạng

Số lượng chính xác của các yếu tố xếp hạng trên Google vẫn là một chủ đề gây tranh luận. Ước tính có hơn 200 yếu tố được cho là có ảnh hưởng đến thứ hạng, tuy nhiên con số này có thể thay đổi theo thời gian do Google liên tục cập nhật thuật toán tìm kiếm của mình. Kể từ năm 2006, hàng ngàn bản cập nhật thuật toán đã được thực hiện, đòi hỏi các chuyên gia SEO phải liên tục nghiên cứu và đánh giá tác động của những thay đổi này đến các yếu tố xếp hạng. Mặc dù một số yếu tố đã được chứng minh là có vai trò quan trọng, một số khác vẫn chỉ mang tính dự đoán.

Tất cả 200 Yếu tố Xếp hạng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá toàn diện 200 yếu tố xếp hạng được biết đến của Google, ảnh hưởng đến thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm (SERPs). Sau đó, dựa trên kinh nghiệm thực tế của tôi với tư cách là chuyên gia tư vấn SEO cho các doanh nghiệp B2B và B2C, tôi sẽ phân tích chuyên sâu 10 yếu tố xếp hạng hàng đầu có tác động đáng kể nhất.

Trước tiên, chúng ta hãy cùng điểm qua các danh mục chính của các yếu tố xếp hạng:

Các Yếu tố Xếp hạng:

  • Yếu tố tên miền (Domain Factors): Những yếu tố liên quan đến tên miền của bạn, chẳng hạn như tuổi tên miền, từ khóa trong tên miền, lịch sử của tên miền.
  • Yếu tố cấp độ trang (Page-Level Factors): Các yếu tố liên quan đến từng trang riêng lẻ trên website của bạn, chẳng hạn như từ khóa trong tiêu đề trang, nội dung trang, cấu trúc trang web.
  • Yếu tố cấp độ website (Site-Level Factors): Các yếu tố liên quan đến toàn bộ website của bạn, chẳng hạn như tốc độ tải trang, tính di động thân thiện, bảo mật website.
  • Yếu tố Backlink: Số lượng và chất lượng của các liên kết từ các website khác trỏ về website của bạn.
  • Tương tác người dùng (User Interaction): Cách người dùng tương tác với website của bạn, chẳng hạn như thời gian停留 (thiu lưu – dwell time) trên trang, tỉ lệ nhấp chuột (CTR).
  • Quy tắc đặc biệt của thuật toán Google (Special Google Algorithm Rules): Một số quy tắc bí mật của Google dùng để đánh giá thứ hạng, thường không được tiết lộ chi tiết.
  • Tín hiệu thương hiệu (Brand Signals): Mức độ nhận diện thương hiệu của bạn trên online, chẳng hạn như lượt tìm kiếm thương hiệu, đề cập trên mạng xã hội.
  • Yếu tố Webspam trên trang (On-Site Webspam Factors): Các hành vi gian lận SEO được thực hiện trên chính website của bạn.
  • Yếu tố Webspam ngoài trang (Off-Site Webspam Factors): Các hành vi gian lận SEO được thực hiện trên các website khác nhưng ảnh hưởng đến website của bạn.

Yếu tố tên miền

Các yếu tố liên quan đến tên miền (Domain Factors) là tập hợp các tiêu chí xếp hạng website được Google sử dụng, tất cả đều liên quan đến tên miền chính của bạn (phần .com cơ bản). Những yếu tố này bao gồm:

  1. Tuổi tên miền: Độ lâu đời của tên miền, tính từ thời điểm đăng ký ban đầu.
  2. Từ khóa trong tên miền: Sự hiện diện của từ khóa mục tiêu được nhắm mục tiêu trong chính tên miền của bạn.
  3. Vị trí từ khóa trong tên miền: Google có thể ưu tiên nhẹ cho các tên miền có từ khóa mục tiêu xuất hiện ngay từ đầu.
  4. Thời hạn đăng ký tên miền: Chiều dài thời gian đăng ký hoặc gia hạn tên miền của bạn. Tên miền được đăng ký lâu dài thường được đánh giá cao hơn.
  5. Từ khóa trong tên miền phụ (subdomain): Sự xuất hiện của từ khóa mục tiêu trong tên miền phụ, ví dụ như https://www.searchenginejournal.com/.
  6. Lịch sử tên miền: Các hoạt động sử dụng trước đây của tên miền. Nếu tên miền từng bị Google phạt do vi phạm các nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, thứ hạng của website mới có thể bị ảnh hưởng.
  7. Thông tin đăng ký tên miền (Whois) của chủ sở hữu trước đó: Nếu chủ sở hữu trước đây của tên miền từng bị Google phạt, điều này có thể ảnh hưởng đến thứ hạng của website mới.
  8. Thông tin đăng ký tên miền công khai: Google có thể đánh giá tích cực hơn đối với các website có thông tin đăng ký tên miền Whois được thiết lập ở chế độ công khai thay vì riêng tư.

Yếu tố cấp độ trang (Page-Level Factors)

Các yếu tố Trình Cận Cấp Độ Trang là những đặc điểm riêng lẻ trên từng trang web của bạn, đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa thứ hạng công cụ tìm kiếm (Search Engine Optimization – SEO). Bằng việc tối ưu các yếu tố này, bạn có thể gia tăng khả năng hiển thị trang web trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs) đối với các truy vấn liên quan.

Các yếu tố về cấp độ trang bao gồm:

  1. Thẻ tiêu đề (Title Tag)
  2. Vị trí ttừ khóa trong thẻ tiêu đề: Ưu tiên đặt từ khóa mục tiêu ở đầu thẻ tiêu đề để tăng tính liên quan.
  3. Thẻ mô tả Meta (Meta Description Tag): Thẻ mô tả meta đóng vai trò giới thiệu ngắn gọn về nội dung trang web, xuất hiện trên SERPs. Tối ưu thẻ mô tả meta với từ khóa sẽ giúp thu hút người dùng click vào trang web của bạn.
  4. Thẻ H1: Có từ khóa mục tiêu trong thẻ H1 (thẻ tiêu đề chính của trang). Thẻ H1 là tiêu đề chính hiển thị trên trang web
  5. Mật độ từ khóa
  6. Độ dài nội dung của trang.
  7. Xếp hạng dựa trên số lượng từ
  8. Các liiên kết liên quan
  9. Từ khóa liên quan theo ngữ bghĩa: S
  10. Từ khóa theo ngữ nghĩa trong thẻ Meta:
  11. Nội dung chất lượng chuyên sâu
  12. Nội dung hữu ích
  13. Tốc độ tải trang
  14. Các yếu tố cốt lõi về Web (Core Web Vitals)
  15. Tốc độ tải trang trên Chrome
  16. Các chỉ số cốt lõi về web (Core Web Vitals): Đây là bộ các chỉ số đánh giá hiệu suất trang web trên phương diện người dùng, bao gồm Thời gian tải nội dung lớn nhất (Largest Contentful Paint – LCP), Thời gian tương tác đầu tiên (First Input Delay – FID) và Trình chuyển bố cục trang (Cumulative Layout Shift – CLS).
  17. Không có nội dung trùng lặp trên cùng một website
  18. Tối ưu hóa hình ảnh thông qua ALT, title và tên file
  19. Mức độ cập nhật nội dung (Content recency): Google thường ưu tiên hiển thị các nội dung mới mẻ, cập nhật. Nội dung cũ nhưng được cập nhật thường xuyên với thông tin mới vẫn có thể được đánh giá cao.
  20. Tuổi trang (Page age)
  21. Có bao nhiêu chỉnh sửa đã được thực hiện đối với nội dung trong quá trình cập nhật
  22. Dữ liệu lịch sử về cập nhật trang
  23. Sử dụng đúng rel=canonical
  24. Sự hiện diện của từ khóa trong thẻ H2 và H3
  25. Sự hiện diện của từ khóa trong 100 từ đầu tiên
  26. Ngữ pháp và chính tả
  27. Tính độc đáo của nội dung trang
  28. Entity keyword
  29. Số lượng liên kết ngoài (outbound link)
  30. Khả năng sử dụng và tối ưu hóa di động
  31. Nội dung ẩn trên thiết bị di động (có thể không được lập chỉ mục)
  32. Trang được tối ưu hóa cho thiết bị di động
  33. Sự hiện diện của đa phương tiện, ví dụ, hình ảnh và video
  34. Số lượng liên kết ngoài
  35. Chất lượng của các liên kết ngoài
  36. Chủ đề liên kết ngoài
  37. Sự hiện diện của nội dung bổ sung hữu ích, như các công cụ và máy tính miễn phí
  38. Nội dung ẩn sau các tab (nội dung này có thể không được lập chỉ mục và không hiển thị trong đoạn tìm kiếm)
  39. Số lượng liên kết nội bộ trỏ đến trang
  40. Chất lượng của các liên kết nội bộ (internal link)
  41. Sự hiện diện của quá nhiều liên kết bị hỏng (có thể làm giảm khả năng xếp hạng)
  42. Cấp độ đọc của trang
  43. Sự hiện diện của nhiều liên kết liên kết
  44. Xuất hiện nhiều lỗi HTML
  45. Quyền/mức độ tin cậy của tên miền
  46. Mức độ thẩm quyền/tin cậy của trang
  47. Xếp hạng trang
  48. Độ dài của URL
  49. Sự gần gũi của URL với trang chủ
  50. Sự hiện diện của từ khóa trong URL
  51. Ý kiến ​​của biên tập viên con người
  52. Mức độ liên quan của danh mục trang với trang
  53. Định dạng nội dung để thân thiện với người dùng và dễ đọc
  54. Mức độ ưu tiên của trang trong sitemap.xml
  55. Tín hiệu UX từ xếp hạng các trang cho cùng một từ khóa
  56. Trích dẫn tài liệu tham khảo và nguồn
  57. Sử dụng bố cục thân thiện với người dùng
  58. Chuỗi URL trong kết quả của công cụ tìm kiếm Google
  59. Văn bản neo liên kết nội bộ đến trang
  60. Sử dụng dữ liệu có cấu trúc

Các Yếu tố Xếp hạng Cấp Độ Website (Site-Level Factors)

Trong lĩnh vực tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (Search Engine Optimization – SEO), các yếu tố xếp hạng cấp độ website đóng vai trò quan trọng, vượt ra khỏi phạm vi phân tích từng trang riêng lẻ. Chúng cung cấp bức tranh toàn cảnh về chất lượng và tính tin cậy của toàn bộ website, ảnh hưởng trực tiếp đến vị trí hiển thị của website trong các kết quả tìm kiếm (Search Engine Results Page – SERP).

Các yếu tố then chốt thuộc nhóm này bao gồm:

  1. Sự hiện diện của trang liên hệ với chúng tôi hoặc lượng thông tin liên hệ thích hợp
  2. Nội dung trên trang web cung cấp giá trị hoặc thông tin chi tiết mới
  3. TrustRank (mức độ gần gũi giữa trang web của bạn với một trang web được biết đến và đáng tin cậy về mặt liên kết)
  4. Cập nhật trang web cho yếu tố mới mẻ
  5. Kiến trúc trang web
  6. Sự hiện diện của sơ đồ trang web
  7. Thời gian ngừng hoạt động của trang web dài hạn
  8. Vị trí của máy chủ
  9. HTTP/sử dụng chứng chỉ SSL hợp lệ
  10. Sự hiện diện của các trang pháp lý (điều khoản và điều kiện và chính sách bảo mật)
  11. Siêu dữ liệu duy nhất
  12. Sử dụng đánh dấu breadcrumb
  13. Tối ưu hóa di động trên toàn trang web
  14. Tính thân thiện với người dùng trên toàn trang web (khả năng sử dụng và tính tương tác)
  15. Tỷ lệ thoát
  16. Cơ quan tên miền
  17. Đánh giá của người dùng
  18. Danh tiếng của trang web

Yếu tố liên quan đến liên kết ngược (Backlink Factors)

Yếu tố liên quan đến backlink là những tiêu chí xếp hạng đánh giá các liên kết từ các website khác trỏ đến website của bạn. Chất lượng của các website này ảnh hưởng đáng kể đến thứ hạng của trang, đặc biệt khi nội dung của bạn cũng có chất lượng tốt. Dưới đây là một số yếu tố tiêu biểu:

  1. Độ tuổi của tên miền liên kết: Tên miền càng lâu đời thường có uy tín cao hơn.
  2. Số lượng tên miền trỏ về (Referring domains): Số lượng website duy nhất liên kết đến bạn.
  3. Số lượng liên kết từ các địa chỉ IP C-Class khác nhau: Thể hiện sự đa dạng về nguồn backlink.
  4. Số lượng trang trỏ về (Referring pages): Số lượng trang riêng lẻ trên các website khác liên kết đến bạn.
  5. Anchor text (văn bản neo) của backlink: Văn bản hiển thị khi người dùng di chuột lên liên kết, nên chứa từ khóa liên quan.
  6. Thẻ ALT của liên kết hình ảnh: Mô tả hình ảnh bằng văn bản, nên chứa từ khóa liên quan (nếu hợp lý).
  7. Số lượng liên kết từ các tên miền .edu và .gov: Liên kết từ các website giáo dục và chính phủ thường được đánh giá cao.
  8. Xếp hạng Trust Factor của trang trỏ về: Xếp hạng uy tín của trang web liên kết đến bạn.
  9. Xếp hạng Trust Factor của tên miền trỏ về: Xếp hạng uy tín của toàn bộ website liên kết đến bạn.
  10. Có liên kết từ các đối thủ cạnh tranh: Thể hiện sự cạnh tranh lành mạnh trong lĩnh vực.
  11. Số lượng liên kết từ các website uy tín trong ngành: Liên kết từ các website uy tín cùng lĩnh vực có giá trị cao.
  12. Liên kết từ các “vùng lân cận” xấu (Bad neighborhoods): Liên kết từ các website spam hoặc không uy tín có thể ảnh hưởng xấu đến thứ hạng.
  13. Số lượng liên kết không phải từ quảng cáo: Liên kết tự nhiên thường được Google đánh giá cao hơn.
  14. Tên miền cấp cao (.TLD) của tên miền trỏ về: TLD của các quốc gia khác nhau có thể ảnh hưởng đến thứ hạng tùy thuộc vào đối tượng người đọc mục tiêu.
  15. Xếp hạng Domain Authority: Website uy tín thường có Domain Authority cao hơn.
  16. Có một số liên kết nofollow: Liên kết nofollow không trực tiếp truyền PageRank, nhưng vẫn có giá trị nhất định.
  17. Tính đa dạng của hồ sơ liên kết (Link profile): Liên kết đến từ các nguồn khác nhau, tránh μονοτονία (monotony – sự đơn điệu).
  18. Ngữ cảnh nội dung của trang trỏ về: Nội dung trang web liên kết đến bạn có liên quan đến nội dung trang của bạn.
  19. Tỷ lệ liên kết follow cao hơn liên kết tài trợ (sponsored) hoặc nội dung do người dùng tạo (UGC): Ưu tiên các liên kết follow tự nhiên.
  20. Nhiều backlink đến URL với chuyển hướng 301: Cần cẩn thận với trường hợp này vì có thể ảnh hưởng đến thứ hạng.
  21. Văn bản hiển thị khi di chuột qua liên kết: Nên chứa từ khóa liên quan, nhưng tránh nhồi nhét.
  22. Vị trí liên kết trên trang: Liên kết đặt ở vị trí dễ nhìn thấy thường có giá trị cao hơn.
  23. Vị trí liên kết trong nội dung: Nên đặt liên kết trong ngữ cảnh hợp lý, tránh cảm giác gượng ép.
  24. Liên kết từ các tên miền liên quan: Liên kết từ các website cùng chủ đề có giá trị cao hơn.
  25. Liên kết từ các trang liên quan: Liên kết từ các trang có nội dung liên quan đến trang của bạn có giá trị cao hơn.
  26. Có từ khóa của trang bạn trong tiêu đề của trang trỏ về: Tăng tính liên quan và nổi bật.
  27. Tốc độ tăng trưởng tự nhiên của số lượng liên kết: Tránh xây dựng backlink quá nhanh, dễ bị Google nghi ngờ.
  28. Tốc độ tăng trưởng đột ngột và không tự nhiên của số lượng liên kết: Có thể bị Google phạt.
  29. Liên kết từ các nguồn uy tín hàng đầu trong một chủ đề cụ thể: Liên kết từ các website hàng đầu trong lĩnh vực rất có giá trị.
  30. Số lượng liên kết từ các website được coi là website uy tín: Liên kết từ các website có thứ hạng cao và uy tín được đánh giá cao.
  31. Được liên kết như một nguồn trong bài viết Wikipedia: Thể hiện sự uy tín và đáng tin cậy.
  32. Các từ xung quanh backlink: Các từ xung quanh backlink nên có liên quan đến
  33. Tuổi của Backlink: Backlink cũ thường có giá trị hơn Backlink mới.
  34. Chất lượng website cung cấp Backlink: Backlink từ các website uy tín, đáng tin cậy trong cùng lĩnh vực sẽ có giá trị cao hơn Backlink từ các website không chất lượng.
  35. Hồ sơ Backlink tự nhiên (Natural link profile): Google ưu tiên hồ sơ Backlink đa dạng, đến từ nhiều nguồn khác nhau. Tránh tình trạng mua bán Backlink hoặc trao đổi liên kết theo kiểu qua lại (reciprocal links) vì điều này có thể bị Google phạt.
  36. Vị trí của Backlink: Backlink được đặt trong nội dung chính của bài viết thường có giá trị hơn Backlink được đặt trong phần bình luận (UGC – User Generated Content).
  37. Backlink từ trang web có chuyển hướng 301: Backlink từ các trang web có sử dụng chuyển hướng 301 (chuyển hướng vĩnh viễn sang một trang khác) vẫn được Google tính nhưng có thể giá trị của Backlink bị giảm.
  38. TrustRank của website cung cấp Backlink: TrustRank là một thuật ngữ do các chuyên gia SEO đặt ra để đánh giá mức độ uy tín của một website. Backlink từ các website có TrustRank cao sẽ có giá trị hơn.
  39. Số lượng liên kết đi (Outbound link) trên trang cung cấp Backlink: Trang web cung cấp Backlink có chứa ít liên kết đi (Outbound link) sang các website khác thường được đánh giá cao hơn vì điều này cho thấy “sức mạnh” của Backlink được tập trung hơn.
  40. Vị trí của Backlink trong nội dung (link trong nội dung chính vs link trong forum): Backlink được đặt trong nội dung chính, có liên quan đến chủ đề của bài viết thường có giá trị hơn Backlink được đặt trong các forum.
  41. Số lượng từ trong nội dung chứa Backlink: Backlink được đặt trong bài viết có nội dung chất lượng, chi tiết thường có giá trị hơn Backlink được đặt trong bài viết ngắn.
  42. Chất lượng nội dung chứa Backlink: Nội dung trang web chứa Backlink nên là nội dung chất lượng, có liên quan đến lĩnh vực của bạn.
  43. Liên kết toàn trang (Sitewide links) được tính như một Backlink: Google chỉ tính một Backlink từ một website cung cấp Backlink, cho dù Backlink đó xuất hiện trên nhiều trang khác nhau (Sitewide links).

ĐỌC THÊM: Các thuật ngữ SEO cơ bản cần biết dành cho thực tập sinh trong năm 2024

Các yếu tố Tương tác Người dùng (User Interaction)

Trong các thông báo cập nhật thuật toán tìm kiếm, Google luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp trải nghiệm người dùng tuyệt vời cho khách truy cập website. Các yếu tố sau đây giúp Google đo lường mức độ tương tác của người dùng để xếp hạng trang web của bạn một cách phù hợp, bao gồm:

  1. Tỷ lệ nhấp chuột hữu cơ cho từ khóa chính xác (Organic click through rate for exact keyword): Tỷ lệ người dùng nhấp vào trang web của bạn trong kết quả tìm kiếm hữu cơ (Organic Search Results) cho một từ khóa mục tiêu chính xác.
  2. Tỷ lệ nhấp chuột hữu cơ cho tất cả các từ khóa xếp hạng (Organic click through rates for all ranking keywords): Tỷ lệ người dùng nhấp vào trang web của bạn trong kết quả tìm kiếm hữu cơ cho tất cả các từ khóa mà trang web của bạn đang xếp hạng.
  3. Thời gian ở lại: Thời gian trung bình người dùng dành ra để xem trang web của bạn, tính từ khi họ nhấp vào kết quả tìm kiếm cho đến khi thoát khỏi trang. Thời gian ở lại càng lâu cho thấy nội dung trang web của bạn càng hấp dẫn và hữu ích.
  4. Tỷ lệ thoát (Bounce rate): Tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi trang web của bạn chỉ sau khi xem một trang duy nhất. Tỷ lệ thoát thấp cho thấy nội dung trang web của bạn đủ hấp dẫn để giữ chân người dùng.
  5. Đánh giá mức độ tương tác của người dùng trên trang web dựa trên RankBrain: RankBrain là một thuật toán học máy của Google giúp đánh giá cách người dùng tương tác với các yếu tố khác nhau trên trang web của bạn, chẳng hạn như cuộn trang, nhấp vào liên kết nội bộ, sử dụng các chức năng tìm kiếm trên trang.
  6. Tổng lưu lượng truy cập trực tiếp (Total direct traffic): Tổng số người dùng truy cập trực tiếp vào website của bạn bằng cách nhập URL vào thanh địa chỉ trình duyệt, thay vì nhấp vào liên kết từ một nguồn khác. Lưu lượng truy cập trực tiếp cao cho thấy thương hiệu của bạn đã được người dùng ghi nhớ và tin tưởng.
  7. Tỷ lệ khách truy cập quay lại (Percentage of repeat visitors): Tỷ lệ phần trăm người dùng đã từng truy cập trang web của bạn trước đó và quay trở lại trong một khoảng thời gian nhất định. Tỷ lệ khách truy cập quay lại cao cho thấy nội dung trang web của bạn có giá trị và người dùng muốn cập nhật thông tin.
  8. Các trang web bị chặn (Blocked sites): Nếu trình duyệt của người dùng chặn một số thành phần trên trang web của bạn (chẳng hạn như quảng cáo bật lên), điều này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và do đó có thể ảnh hưởng đến thứ hạng của trang web.
  9. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập nhấp vào các trang khác trên SERP sau khi truy cập trang của bạn: Nếu người dùng nhấp vào trang web của bạn trong kết quả tìm kiếm nhưng sau đó nhanh chóng thoát ra và nhấp vào một trang web khác, điều này có thể cho biết nội dung trang web của bạn không đáp ứng được nhu cầu của người dùng.
  10. Số lần trang được đánh dấu bằng bookmark trên Chrome: Số lần người dùng lưu trang web của bạn bằng tính năng bookmark trên trình duyệt Chrome. Điều này cho thấy người dùng đánh giá trang web của bạn có nội dung hữu ích và muốn quay lại tham khảo.
  11. Số lượng bình luận trên trang (Number of comments on page): Số lượng bình luận trên trang web của bạn có thể là một yếu tố cho thấy mức độ tương tác của người dùng. Tuy nhiên, Google cũng sẽ xem xét chất lượng của các bình luận này.

Các Quy Tắc Đặc Biệt của Thuật Toán Google

Một số quy tắc thuật toán của Google không liên quan trực tiếp đến trang web hoặc tên miền của bạn. Chúng bao gồm các yếu tố nhằm cá nhân hóa kết quả tìm kiếm cho người dùng hoặc cải thiện chất lượng tổng thể của kết quả tìm kiếm. Dưới đây là một số quy tắc đặc biệt:

  1. Sự đa dạng trong trang kết quả tìm kiếm (SERP): Google cố gắng hiển thị kết quả tìm kiếm đa dạng từ các nguồn khác nhau để cung cấp cho người dùng nhiều góc nhìn và thông tin phong phú.
  2. Mức độ cập nhật trong trang kết quả tìm kiếm (SERP): Google ưu tiên hiển thị các kết quả mới mẻ, cập nhật với thông tin mới nhất.
  3. Lịch sử duyệt web của người dùng: Google có thể cá nhân hóa kết quả tìm kiếm dựa trên lịch sử duyệt web của người dùng, giúp hiển thị các trang web người dùng thường truy cập hoặc có nội dung liên quan đến sở thích của họ.
  4. Lịch sử tìm kiếm của người dùng: Google cũng có thể sử dụng lịch sử tìm kiếm của người dùng để hiểu rõ hơn nhu cầu tìm kiếm và hiển thị các kết quả phù hợp hơn.
  5. Các yếu tố cần thiết cho featured snippets (đoạn trích nổi bật): Để xuất hiện trong featured snippets (đoạn trích nổi bật) trên Google, nội dung cần đáp ứng các tiêu chí như cung cấp câu trả lời ngắn gọn, chính xác, có định dạng tốt, đến từ trang web uy tín (page authority) và sử dụng giao thức bảo mật HTTPS.
  6. Mục tiêu địa lý (Geo-targeting): Google sẽ ưu tiên hiển thị các kết quả tìm kiếm có liên quan đến vị trí địa lý của người dùng.
  7. Nội dung người lớn hoặc ngôn từ thô tục: Các nội dung này sẽ bị loại trừ khỏi kết quả tìm kiếm an toàn (safe search).
  8. Tiêu chuẩn nội dung chất lượng cao cho từ khóa YMYL (Your Money or Your Life): YMYL là nhóm từ khóa liên quan đến sức khỏe, tài chính, pháp luật… Google có tiêu chuẩn nội dung chất lượng cao hơn cho các từ khóa YMYL để đảm bảo người dùng tiếp cận được với thông tin chính xác và đáng tin cậy.
  9. Khiếu nại DMCA hợp pháp: Google sẽ loại bỏ các trang web có nội dung vi phạm bản quyền theo khiếu nại DMCA hợp pháp.
  10. Sự đa dạng tên miền trong trang kết quả tìm kiếm (SERP): Google tránh tình trạng một tên miền thống trị kết quả tìm kiếm, thay vào đó sẽ ưu tiên hiển thị kết quả từ nhiều tên miền khác nhau.
  11. Các tìm kiếm giao dịch: Đối với các tìm kiếm giao dịch (ví dụ: mua hàng online), Google sẽ ưu tiên hiển thị các trang web thương mại điện tử có liên quan.
  12. Kết quả tìm kiếm địa phương: Khi người dùng thực hiện tìm kiếm địa phương (ví dụ: “quán ăn ngon nhất Hà Nội”), Google sẽ hiển thị các kết quả liên quan đến vị trí của người dùng.
  13. Tin tức liên quan đến từ khóa cho Top Stories box: Nếu có các bài báo, tin tức mới liên quan đến từ khóa tìm kiếm, Google có thể hiển thị chúng trong Top Stories box.
  14. Ý định tìm kiếm: Google cố gắng hiểu ý định tìm kiếm của người dùng để hiển thị các kết quả phù hợp nhất. Ví dụ, nếu người dùng tìm kiếm “mèo”, Google sẽ hiểu rằng người dùng có thể đang tìm kiếm thông tin về mèo hoặc hình ảnh mèo chứ không phải cách nấu món ăn từ thịt mèo.
  15. Sự hiện diện của các thương hiệu lớn với nội dung liên quan: Các thương hiệu lớn, uy tín thường được Google xếp hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm, nhất là khi họ có nội dung chất lượng, liên quan đến từ khóa tìm kiếm.
  16. Kết quả được tối ưu hóa cho Google Shopping: Đối với các tìm kiếm liên quan đến mua sắm, Google sẽ ưu tiên hiển thị các kết quả được tối ưu hóa cho Google Shopping.
  17. Kết quả hình ảnh: Google cũng hiển thị kết quả hình ảnh liên quan đến từ khóa tìm kiếm.
  18. Tìm kiếm có thương hiệu: Khi người dùng tìm kiếm tên thương hiệu của bạn, Google sẽ ưu tiên hiển thị các trang web chính thức của thương hiệu đó.
  19. Trứng Phục sinh (Easter Eggs) và những trò đùa Ngày Cá Tháng Tư của Google: Đây là một ngoại lệ thú vị. Đôi khi, Google thêm vào một số “trứng Phục sinh” (Easter Eggs) hài hước trong kết quả tìm kiếm, chẳng hạn như trò đùa Ngày Cá Tháng Tư.
  20. Các truy vấn spam
  21. Trang web spam

Tín hiệu Thương hiệu (Brand Signals)

Trong SEO, chiến lược xây dựng thương hiệu (branding) đóng vai trò quan trọng. Nếu bạn chưa quan tâm đến việc xây dựng thương hiệu và đề cập đến thương hiệu trên internet, thì đây là lúc để bắt đầu. Bởi vì Google sử dụng một số tín hiệu thương hiệu để đánh giá thứ hạng website, chẳng hạn như:

  1. Tìm kiếm thương hiệu kết hợp từ khóa (Brand + keyword searches): Ví dụ như “HubSpot SEO”. Khi người dùng tìm kiếm cụm từ thương hiệu kết hợp với từ khóa liên quan, điều này cho thấy họ đã biết đến thương hiệu của bạn và đang tìm kiếm thông tin cụ thể.
  2. Anchor text chứa thương hiệu (Branded anchor text)
  3. Hồ sơ Twitter có nhiều người theo dõi (Twitter profile with followers)
  4. Trang LinkedIn chính thức (Official LinkedIn page)
  5. Trang Facebook với nhiều lượt thích (Facebook page with lots of likes)
  6. Tìm kiếm theo thương hiệu (Branded searches): Tổng thể số lượng tìm kiếm thương hiệu của bạn trên Google là một chỉ số quan trọng.
  7. Tác giả nổi tiếng hoặc hồ sơ trực tuyến được xác minh (Known author or verified online profile): Nếu nội dung trên website của bạn được viết bởi các tác giả có uy tín hoặc được xác minh trên các nền tảng online, điều này sẽ gia tăng thêm độ tin cậy cho thương hiệu.
  8. Tài khoản truyền thông xã hội thực sự (Real social media accounts)
  9. Các bài viết nổi bật có đề cập đến thương hiệu (Top stories with brand mentions)
  10. Đề cập đến thương hiệu mà không có liên kết (Brand mentions without links)
  11. Vị trí văn phòng thực tế (Physical location of offices)

Các yếu tố Webspam trên trang (On-Site Webspam Factors)

Trong quá trình tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), bên cạnh việc xây dựng nội dung chất lượng và tối ưu các yếu tố kỹ thuật, bạn cũng cần lưu ý tránh các hành vi gian lận SEO (Webspam) trên chính website của mình. Những hành vi này có thể khiến website của bạn bị phạt bởi Google và giảm thứ hạng tìm kiếm. Dưới đây là một số yếu tố Webspam trên trang cần tránh:

  1. Nội dung chất lượng thấp
  2. Liên kết đến các website “xóm rác”: Tránh đặt liên kết đến các website có nội dung xấu, không uy tín.
  3. Các chuyển hướng nhiều lần và ẩn: Việc sử dụng quá nhiều chuyển hướng hoặc chuyển hướng ẩn sẽ gây khó khăn cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm.
  4. Địa chỉ IP của máy chủ bị đánh dấu: Địa chỉ IP của máy chủ web có thể bị Google đánh dấu nếu từng được sử dụng cho các website spam.
  5. Quảng cáo và cửa sổ bật lên gây rối mắt: Tránh sử dụng quá nhiều quảng cáo hoặc cửa sổ bật lên làm ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
  6. Cửa sổ bật lên spam và khó đóng: Cửa sổ bật lên chứa nội dung spam hoặc khó đóng sẽ bị Google đánh giá thấp.
  7. Tối ưu hóa trang web quá mức (Over-optimizing): Sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung hoặc các thủ thuật SEO “mũ đen” khác sẽ bị Google phạt.
  8. Nội dung vô nghĩa (Gibberish content)
  9. Sử dụng trang trung gian (Doorway page): Tạo các trang trung gian nhằm điều hướng người dùng đến một trang đích khác là hành vi Webspam.
  10. Quá nhiều quảng cáo phía trên màn hình chính (above the fold) và thiếu nội dung
  11. Ẩn liên kết tiếp thị liên kết (Affiliate link): Việc cố tình che giấu bản chất của các liên kết tiếp thị liên kết có thể bị Google phạt.
  12. Các website nội dung giá trị thấp
  13. Các website tiếp thị liên kết (Affiliate site)
  14. Nhồi nhét từ khóa trong thẻ meta
  15. Nội dung được tạo tự động bằng máy tính
  16. Không theo dõi tất cả các liên kết đi (Nofollowing all outbound links): Thẻ “nofollow” được sử dụng để thông báo với Google rằng bạn không muốn truyền “link juice” (sức mạnh) sang các website được liên kết. Tuy nhiên, việc sử dụng thẻ nofollow cho tất cả các liên kết đi có thể bị Google nghi ngờ.

Các yếu tố Webspam ngoài trang (Off-Site Webspam Factors)

Nhóm yếu tố này tập trung vào các hành vi gian lận SEO được thực hiện trên các website khác nhưng vẫn ảnh hưởng đến thứ hạng website của bạn. Google có các thuật toán để phát hiện những website cố tình thao túng thứ hạng và có thể phạt các website đó. Các yếu tố Webspam ngoài trang bao gồm:

  1. Tăng đột ngột và không tự nhiên của Backlink
  2. Website bị tấn công (Hacked site)
  3. Nhiều Backlink chất lượng thấp
  4. Tỷ lệ cao Backlink từ các website không liên quan
  5. Liên kết thư mục chất lượng thấp
  6. Liên kết tự động trong widget: Các liên kết được tự động thêm vào website của bạn thông qua widget hoặc plugin của bên thứ ba đôi khi có thể bị Google coi là spam.
  7. Liên kết từ các website có cùng địa chỉ IP máy chủ
  8. Sử dụng “thuốc độc” trong văn bản neo (anchor text): Anchor text là đoạn văn bản hiển thị được chứa liên kết. Sử dụng các từ khóa không liên quan hoặc nhồi nhét từ khóa trong anchor text có thể bị Google coi là spam (“thuốc độc”).
  9. Bỏ qua các cảnh báo thủ công trong Search Console: Search Console là công cụ miễn phí của Google giúp bạn theo dõi tình trạng website và nhận các cảnh báo về các vấn đề có thể ảnh hưởng đến thứ hạng. Bỏ qua các cảnh báo thủ công về vi phạm nguyên tắc của Google có thể dẫn đến phạt.
  10. Bán Backlink
  11. Các chiến thuật Backlink tạm thời: Các chiến thuật xây dựng Backlink nhanh chóng, không bền vững như trao đổi liên kết theo kiểu qua lại (reciprocal links) có thể bị Google phạt.

OK. Chúng ta đã hoàn thành! Mặc dù danh sách này có vẻ dài và phức tạp, nhưng tôi đã tóm tắt nó thành 10 yếu tố quan trọng nhất để giúp bạn dễ dàng nắm bắt hơn.

Top 10 Yếu Tố Xếp Hạng của Google

Trong lĩnh vực Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm (Search Engine Optimization – SEO), việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến thứ hạng của website trên Google là điều tối quan trọng. Mặc dù các chuyên gia SEO có thể có những quan điểm khác nhau, dựa trên kinh nghiệm thực tế, tôi đã tổng hợp 10 yếu tố then chốt góp phần đáng kể vào việc gia tăng thứ hạng tìm kiếm hữu cơ, thu hút lưu lượng truy cập và xây dựng lòng trung thành của khách hàng.

1. Nội Dung Chất Lượng Cao Cung Cấp Thông Tin Giá Trị và Độc Đáo

Google luôn ưu tiên hiển thị các nội dung chất lượng, mang lại giá trị cho người dùng. Do đó, việc xây dựng nội dung chuyên sâu, cung cấp những phân tích và góc nhìn độc đáo sẽ giúp website của bạn nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh, từ đó thu hút sự quan tâm và cải thiện thứ hạng tìm kiếm.

Để đạt được điều này, bạn cần:

  • Trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của mình hoặc hợp tác với các chuyên gia để xây dựng nội dung uy tín, chính xác.
  • Cung cấp thông tin thực tế, hữu ích giải đáp các thắc mắc và nhu cầu thiết thực của người đọc.
  • Tránh nội dung lan man, thiếu trọng tâm.

ĐỌC THÊM: 5 Cách xây dựng câu chuyện giúp thu hút người đọc dựa trên dữ liệu có sẵn

 Bí kíp “viết gì cũng dính” cho dân tiếp thị B2B – marketer B2B

2. Nội Dung Bao Quát Chủ Đề một Cách Toàn Diện

Các nội dung sơ sài, thiếu chiều sâu thường khó cạnh tranh thứ hạng cao trên Google. Nghiên cứu thực tế cho thấy các bài viết phân tích chuyên sâu, bao quát toàn diện các khía cạnh của chủ đề, dù dài hay ngắn, thường có xu hướng được Google đánh giá cao hơn.

Để xây dựng nội dung chuyên sâu, bạn có thể:

  • Nghiên cứu nội dung của các đối thủ cạnh tranh và khai thác những góc nhìn, thông tin mà họ chưa đề cập đến.
  • Trả lời tất cả các câu hỏi tiềm năng mà người đọc có thể đặt ra liên quan đến chủ đề.
  • Sử dụng hình ảnh, bảng biểu, sơ đồ, danh sách theo thứ tự (numbered list) và các điểm nhấn (bullet points) để cải thiện tính dễ đọc và trực quan của nội dung.

3. Tỷ Lệ Nhấp Chuột Tự Nhiên (Organic Click-Through Rate – CTR)

Tỷ lệ nhấp chuột tự nhiên (Organic Click-Through Rate – CTR) đóng vai trò như một tín hiệu quan trọng giúp Google hiểu liệu nội dung của bạn có đáp ứng nhu cầu của người dùng hay không. Nếu nhiều người dùng nhấp vào bài viết của bạn trong trang kết quả tìm kiếm (SERP), Google sẽ đánh giá nội dung đó có mức độ liên quan cao hơn đến từ khóa mục tiêu và điều chỉnh thứ hạng xếp hạng cho phù hợp.

Để cải thiện tỷ lệ nhấp chuột tự nhiên, việc xây dựng các thẻ meta hấp dẫn, bao gồm tiêu đề và mô tả, là điều cần thiết. Dưới đây là một số mẹo hữu ích:

  • Sử dụng ngôn ngữ trau chuốt và giàu sức gợi (power words): Ngôn từ trau chuốt sẽ nâng cao tính chuyên nghiệp, trong khi các “power words” đóng vai trò nhấn mạnh các lợi ích cốt lõi, kích thích sự tò mò và khuyến khích người dùng nhấp chuột tìm hiểu thêm.
  • Đảm bảo từ khóa mục tiêu xuất hiện trong tiêu đề meta: Sự xuất hiện của từ khóa mục tiêu giúp Google dễ dàng xác định nội dung của bạn có liên quan đến truy vấn tìm kiếm của người dùng hay không.
  • Duy trì độ dài tiêu đề meta dưới 62 ký tự: Chiều dài lý tưởng của tiêu đề meta nên nằm gọn trong 62 ký tự để hiển thị đầy đủ trên các thiết bị di động và máy tính.
  • Giữ mô tả meta ở mức khoảng 150 ký tự: Mô tả meta đóng vai trò giới thiệu tóm tắt nội dung chính của bài viết. Giữ mô tả meta ở mức khoảng 150 ký tự sẽ đảm bảo thông tin được truyền đạt hiệu quả, không bị cắt xén trên trang kết quả tìm kiếm.
  • Ưu tiên tính hữu ích cho người đọc: Mục đích cốt lõi của mô tả meta là cung cấp cho người dùng thông tin cần thiết về nội dung bài viết và những lợi ích họ có thể nhận được.

Lưu ý rằng việc cải thiện tỷ lệ nhấp chuột tự nhiên phụ thuộc tổng hợp nhiều yếu tố SEO khác nhau. Thứ hạng tìm kiếm cao hơn sẽ giúp gia tăng khả năng hiển thị trang web của bạn đối với người dùng, từ đó thúc đẩy tỷ lệ nhấp chuột.

4. Từ Khóa trong Thẻ H1

Thẻ H1, còn được gọi là tiêu đề chính, đóng vai trò giới thiệu nội dung chủ đạo của bài viết. Do đó, việc bao gồm từ khóa mục tiêu trong thẻ H1 là điều cần thiết. Tuy nhiên, cần lưu ý đến vấn đề “nhồi nhét từ khóa” (keyword stuffing) – sử dụng từ khóa một cách cưỡng ép, không tự nhiên.

Thay vì sao chép nguyên cụm từ khóa chính từ tiêu đề meta vào thẻ H1, các chuyên gia SEO thường linh hoạt thay đổi câu văn để đảm bảo tính tự nhiên và dễ đọc. Điều quan trọng là duy trì sự xuất hiện của từ khóa mục tiêu trong thẻ H1 kết hợp với việc tối ưu hóa các yếu tố khác trên trang như meta data, URL và các tiêu đề phụ khác (H2, H3…).

5. Chiều Dài Nội Dung

Chiều dài nội dung là một trong những vấn đề thường gây tranh luận trong lĩnh vực SEO. Một số chuyên gia cho rằng nội dung lý tưởng nên có độ dài tối thiểu 2.000 từ. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng.

Mặc dù nội dung dài thường thu hút nhiều Backlink hơn, nhưng việc tập trung vào chiều dài nội dung chỉ nên được ưu tiên khi cần thiết để bao quát toàn bộ chủ đề. Việc phân tích nội dung của các đối thủ cạnh tranh cũng là một cách hữu ích để đánh giá chất lượng nội dung. Nếu các đối thủ của bạn đều có nội dung dài từ 2.000 đến 4.000 từ, trong khi bài viết của bạn chỉ có 200 từ, khả năng xếp hạng cao cho từ khóa mục tiêu sẽ rất thấp.

6. Chỉ Số Domain Authority (DA) của Website

Chỉ số Domain Authority (DA) không phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp của Google, mặc dù một số người vẫn lầm tưởng điều này. Lý do đơn giản là Google không phải là đơn vị phát triển công cụ đo lường DA. Khi được hỏi về vai trò của DA, John Mueller, chuyên gia của Google, đã trả lời rằng: “…đó là một công cụ của Moz”.

Tuy nhiên, theo quan điểm của tôi, đây vẫn là một chỉ số đáng để lưu tâm. Bởi vì các công cụ như Moz (cũng như SEMrush và Ahrefs) sử dụng các tín hiệu đánh giá nhất định để tính toán điểm DA, và những tín hiệu này có nhiều điểm tương đồng với các yếu tố xếp hạng của Google.

Khi website của bạn nhận được nhiều liên kết từ các website uy tín khác và nội dung của bạn được xếp hạng cao trên công cụ tìm kiếm, đây chính là những tín hiệu cho thấy website của bạn đáng tin cậy. Điều này sẽ góp phần gia tăng thứ hạng tìm kiếm cho website của bạn hơn nữa. Tất cả những yếu tố này đều ảnh hưởng đến điểm DA. Nói một cách ngắn gọn, bạn vẫn nên tập trung vào việc xây dựng và nâng cao điểm DA cho website của mình, mặc dù Google không chính thức xác nhận đây là yếu tố xếp hạng.

Top 10 Yếu Tố Xếp Hạng Hàng Đầu của Google (tiếp theo)

7. Tổng Số Backlink từ các Nguồn Liên Quan

Tổng số Backlink và tên miền trỏ về website của bạn (referring domains) là những yếu tố quan trọng, nhưng chỉ khi chúng đến từ các nguồn liên quan. Vào tháng 2 năm 2021, John Mueller, chuyên gia của Google, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự liên quan trong xây dựng Backlink. Bạn có thể xây dựng hàng triệu Backlink, nhưng Google sẽ bỏ qua chúng nếu chúng không có tính liên quan đến nội dung website của bạn.

Thay vì tập trung xây dựng hàng triệu Backlink, hãy ưu tiên các Backlink chất lượng và có mức độ liên quan cao đến chủ đề của bạn.

8. Tốc Độ Tải Trang thông qua HTML

Vào năm ngoái, Google đã thông báo rằng các chỉ số cốt lõi về web (Core Web Vitals) sẽ trở thành tín hiệu xếp hạng và dự kiến ra mắt vào giữa tháng 6. Core Web Vitals là một phần của PageSpeed (Tốc độ trang), và tốc độ trang ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

Nếu website của bạn tải quá chậm hoặc chậm phản hồi tương tác, Google có nhiều khả năng sẽ giảm thứ hạng của bạn, đặc biệt là khi các đối thủ cạnh tranh của bạn có tốc độ trang nhanh và nội dung chất lượng cao.

9. Khả năng Sử Dụng trên Thiết Bị Di Động

Trải nghiệm người dùng là yếu tố then chốt cho thành công trong lĩnh vực SEO. Ngày nay, người dùng ngày càng truy cập website của bạn thông qua thiết bị di động. Do đó, Google liên tục gửi thông báo về khả năng thân thiện với thiết bị di động trong Search Console khi phát hiện website của bạn không đáp ứng tốt.

Để cải thiện thứ hạng tìm kiếm và quan trọng hơn là mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng, hãy đảm bảo website của bạn thân thiện với thiết bị di động.

10. Quá Trình Tối Ưu Hóa Quá Mức

Tránh lạm dụng các chiến thuật tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO). Điều quan trọng cần nhớ là bạn đang tối ưu hóa website để phục vụ người dùng, chứ không phải thuật toán. Khi bạn tối ưu hóa trang web quá mức, Google có thể nhận thấy bạn đang cố gắng “qua mặt” hệ thống của họ và điều này có thể dẫn đến các hình phạt.

Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý đến một số yếu tố xếp hạng quan trọng khác, mặc dù chúng không nằm trong top 10:

  • Chất lượng của các liên kết nội bộ trỏ đến trang
  • Kiến trúc website
  • Tính dễ sử dụng của website
  • Liên kết theo ngữ cảnh (Contextual links)
  • Chất lượng của các liên kết đi (Outbound links)
  • Thời gian lưu trang (Dwell time)
  • Tìm kiếm thương hiệu (Branded searches)
  • Văn bản thay thế (Alt text) của hình ảnh

Kết luận

Chúc mừng bạn đọc!

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các yếu tố ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm trên Google (SEO). Bao gồm 10 yếu tố được tác giả đánh giá là quan trọng nhất, kết hợp với các yếu tố khác thường được quan tâm trong lĩnh vực SEO.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây không phải là một bộ quy tắc bất biến. Thứ hạng tìm kiếm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, và thuật toán của Google liên tục được cập nhật. Google không công bố chính xác tất cả các yếu tố xếp hạng của họ. Nhưng tài liệu này cung cấp thông tin hữu ích dựa trên kinh nghiệm thực tế của tác giả trong việc tối ưu hóa nhiều website khác nhau.

Trong quá trình tối ưu hóa website, điều quan trọng cần ghi nhớ là bạn đang cung cấp nội dung và trải nghiệm cho người dùng. Tập trung vào việc xây dựng nội dung chất lượng, hữu ích và website thân thiện với người dùng sẽ đem lại lợi ích lâu dài.

Hãy liên tục cập nhật kiến thức và thử nghiệm các chiến thuật SEO mới để cải thiện thứ hạng tìm kiếm và thu hút khách hàng tiềm năng.


=======
Xem và tương tác trực tiếp với nhà tuyển dụng trên FB group: Digica (Search theo tên công ty)

Đăng tuyển dụng mới

20 bình luận trong “CHECKLIST 200+ YẾU TỐ XẾP HẠNG WEBSITE TỪ GOOGLE 2024”

  1. Pingback: [HN] Upteam Agency Tuyển TTS Copywriter Part/ Full-time 2024

  2. Pingback: Thương mại điện tử là gì và xu hướng nào thịnh hành 2024?

  3. Pingback: Hướng Dẫn Gom Nhóm Từ Khóa Thông Qua Semrush 2024

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *